Có 2 kết quả:
紅眼病 hóng yǎn bìng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄅㄧㄥˋ • 红眼病 hóng yǎn bìng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pinkeye
(2) envy
(3) jealousy
(2) envy
(3) jealousy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pinkeye
(2) envy
(3) jealousy
(2) envy
(3) jealousy
Bình luận 0