Có 2 kết quả:

紅眼病 hóng yǎn bìng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄅㄧㄥˋ红眼病 hóng yǎn bìng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pinkeye
(2) envy
(3) jealousy

Từ điển Trung-Anh

(1) pinkeye
(2) envy
(3) jealousy